| STT (No. / 序號) |
Tên tàu (Ship Name / 船名) |
Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) |
Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) |
Cảng mở (Open Port / 開放港) |
Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) |
Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) |
Chi tiết (Detail / 詳情) |
| 281 |
PVT
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
12741 |
Ho Chi Minh Anch |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 282 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
22468 |
Vung Tau Anch |
2025-11-29 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 283 |
MY D
|
Tàu Hút Nạo Vét Dredger | 挖泥船 |
6829 |
HAI PHONG ANCH |
2025-11-29 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 284 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
12150 |
Dung Quất |
2025-11-23 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 285 |
TRUO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
23315 |
Vinh Tân |
2025-11-25 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 286 |
TRUO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
23475 |
Sơn Dương |
2025-12-04 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 287 |
DONG
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
21134 |
Hồ Chí Minh |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 288 |
TRUO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4697 |
Vinh Tân |
2025-12-04 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 289 |
CUON
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
5225 |
Dung Quất, Quảng Ngãi, VN |
2025-12-02 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 290 |
DUC
|
Tàu Chở Hàng Bách Hóa General Cargo Ship | 杂货船 |
4905 |
Hải Phòng, Việt Nam |
2025-12-04 |
|
Chi tiết/Details/详情 |