| STT (No. / 序號) |
Tên tàu (Ship Name / 船名) |
Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) |
Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) |
Cảng mở (Open Port / 開放港) |
Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) |
Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) |
Chi tiết (Detail / 詳情) |
| 181 |
TRIE
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3279 |
Đà Nẵng |
2026-02-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 182 |
XUAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2965 |
Hòn Gai Anch |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 183 |
HAI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3200 |
Hồ Chí Minh |
2025-12-12 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 184 |
THAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4324 |
Đà Nẵng |
2025-12-07 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 185 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3462 |
Đà Nẵng |
2025-12-07 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 186 |
PHU
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2560 |
Hải Phòng Anch |
2025-11-25 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 187 |
HA P
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3960 |
Qui Nhơn |
2025-12-02 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 188 |
XUAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1875 |
Cẩm Phà Anch |
2025-12-04 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 189 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2884 |
An Giang |
2025-12-10 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 190 |
KHAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2398 |
Nghi Sơn |
2025-12-15 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 191 |
THAI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3738 |
Vũng Tàu |
2026-01-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 192 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4065 |
Đà Nẵng Anch |
2025-11-25 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 193 |
HUNG
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3413 |
Nghệ An Cửa Lò |
2025-12-03 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 194 |
VICT
|
Tàu Khách (Lớn) Passenger Vessel | 客船 |
70 |
Cần Thơ |
2025-12-10 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 195 |
FG E
|
Tàu Chở Khí Hóa Lỏng Gas Carrier (LNG/LPG) | 气体运输船 / 液化气船 |
9860 |
Huy Văn, Hải dương/Hải pHòng |
2026-01-09 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 196 |
VTT
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3265 |
Hải Phòng |
2025-11-27 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 197 |
PHUC
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4936 |
Nghi Sơn |
2025-12-03 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 198 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3750 |
Nghi Sơn |
2025-11-25 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 199 |
MACS
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2901 |
Hải Phòng |
2025-12-03 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 200 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
5750 |
Hải Phòng |
2025-12-05 |
|
Chi tiết/Details/详情 |