Hàng cần vận chuyển (Cargoes Required / 需要貨物)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
1 Thép 4500 Quy Nhơn Cần Thơ 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
2 Đá 6000 Quy Nhơn Long An 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
3 Bột đá 4000 Nghi Sơn Cẩm Nguyên 2025-12-25 Chi tiết/Details/详情
4 Nông sản 5000 Cam Ranh Sài Gòn 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
5 Đá 4500 Sài Gòn Khánh Hòa 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
6 Cát rời 4000 Cam Ranh Hải Phòng 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
7 Phôi 3000 Nghi Sơn Cầu Đống cao Thái Bình 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
8 Đá 4000 Cần Thơ Quy Nhơn 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
9 Ngũ cốc 2500 Hải Phòng Cần Thơ 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
10 Xi măng 5000 Hòn La Cần Thơ 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
11 Xỉ 4000 Dung Quất Hải Phòng /Nghi Sơn /Miền Nam 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
12 Đá 8000 Hòn La Hải Dương /Dung Quất Sài Gòn 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
13 Thép 4000 Dung Quất Miền Nam 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
14 Phôi 4000 Nghi Sơn Đồng Nai 2025-12-20 Chi tiết/Details/详情
15 Tôn 5000 Dung Quất Hải Phòng /Miền Nam 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
16 Thép 5000 Vũng Tàu Quy Nhơn 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
17 Thép 4000 Vũng Tàu Quy Nhơn 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
18 Than 2500 Hải Phòng Đà Nẵng 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
19 Đá 4000 Vĩnh Tân Trà Vinh 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
20 Đá 4000 Cam Ranh Cần Thơ 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10