Hàng cần vận chuyển (Cargoes Required / 需要貨物)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
181 Thép 5000 Hải Dương Miền Nam 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
182 Xi măng 3000 Vũng Tàu Quy Nhơn 2025-12-07 Chi tiết/Details/详情
183 Cao lanh 6000 Huy Văn Gò Dầu 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
184 Tôn cuộn 15000 Dung Quất Hải Phòng /Sài Gòn 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
185 Quặng 7000 Vĩnh Xương Hải Phòng 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
186 Xỉ S95 5000 Dung Quất Cần Thơ / Thiên Lộc Thành 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
187 Đá 10000 Nghi Sơn Dung Quất 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
188 Đá 12000 Hòn La Dung Quất 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
189 Đá 3000 Đức Toàn Dung Quất 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
190 Đá 4000 Nam Định Dung Quất 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
191 Quặng 5000 An Giang Hải Phòng 2025-12-05 Chi tiết/Details/详情
192 Đá 5000 Hòn La Sài Gòn 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
193 Đá 5000 Nghi Sơn Sài Gòn 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
194 Phôi 3500 Nghi Sơn Đà Nẵng 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
195 Phôi 5000 Nghi Sơn Đồng Nai 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
196 Xỉ 4000 Dung Quất Miền Nam 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
197 Sắt 5000 Hải Dương/Dung Quất Miền Nam 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
198 Tôn 15000 Dung Quất Miền Bắc /Miền Nam 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
199 Đá 4000 Cà Ná Long An 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
200 Phôi 4000 Nghi Sơn Đồng Nai 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12