Hàng cần vận chuyển (Cargoes Required / 需要貨物)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
201 Đá 8000 Hòn La Sài Gòn 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
202 Quặng 4000 Dung Quất Hải Dương 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
203 Xỉ 5000 Dung Quất Hải Phòng /Nghi Sơn /Miền Nam 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
204 Phôi 5000 Hải Dương Miền Nam 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
205 Thép 5000 Hải Dương Miền Nam 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
206 Đá 20000 Nam Định /Nghi Sơn Dung Quất 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
207 Đá 20000 Hòn La /Đức Toàn Dung Quất 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
208 Than 10000 Quảng Ninh Hòn La 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
209 Xỉ 3000 Dung Quất Ninh Bình 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
210 Xỉ 5000 Dung Quất Sài Gòn /Cần Thơ 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
211 Xỉ 5000 Dung Quất Hải Phòng 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
212 Phôi thép 5000 Hải Dương Miền Nam 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
213 Thép xây dựng 5000 Hải Dương/Dung Quất Sài Gòn 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
214 Tôn cuộn 15000 Dung Quất Hải Phòng /Miền Nam 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
215 Tôn cuộn 5500 Phú Mỹ Hải Phòng /Long An 2025-12-05 Chi tiết/Details/详情
216 Sắt thép 3000 Hải Phòng Long An 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
217 Sắt xây dựng 4000 Dung Quất TP Hồ Chí Minh / Đồng Nai 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
218 Tôn cuộn 4000 Dung Quất Hải Phòng /Long An 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
219 Phôi thép 4000 Nghi Sơn Đồng Nai 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
220 Tham indo Tel 50000 Hòn nét, Cẩm Phả Huy Văn, Hải Dương 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12