Hàng cần vận chuyển (Cargoes Required / 需要貨物)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
21 Đá 4000 Dung Quất Cần Thơ 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
22 Đá 4000 Cà Ná Cần Thơ 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
23 Xỉ 5000 Cam Ranh Sài Gòn 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
24 Xỉ 3000 Huy Văn Đồng Nai 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
25 Phôi 5500 Hồ Chí Minh Dung Quất 2025-12-18 Chi tiết/Details/详情
26 Thép 6000 Đồng Nai Dung Quất 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
27 Đá 5000 Nghi Sơn Sài Gòn 2025-12-17 Chi tiết/Details/详情
28 Nông sản 4500 Vũng Tàu Dung Quất 2025-12-20 Chi tiết/Details/详情
29 Nông sản 2000 Hải Dương Khánh Hòa 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
30 Thép 4000 Quảng Ninh Đồng Nai 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
31 Phôi 5000 Nghi Sơn Đà Nẵng /Đồng Nai 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
32 Đá 3000 Nam Định /Nghi Sơn Dung Quất 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
33 Xỉ 5000 Dung Quất Long An /Cần Thơ 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
34 Sắt xây dựng 4000 Dung Quất /Hải Dương Đồng Nai 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
35 Tôn cuộn 5000 Dung Quất Miền Bắc /Miền Nam 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
36 Bã điều 3500 Đồng Nai Hải Dương 2025-12-17 Chi tiết/Details/详情
37 Phôi 9000 Quảng Ninh, Hải Phòng Hồ Chí Minh 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
38 Nông sản 4000 Nghi Sơn, Hòn La Cần Thơ 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
39 Thép 3000 Hải Phòng Nghi Sơn 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
40 Nông sản 6000 Cẩm Phà, Quảng Ninh Quy Nhơn 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10