Hàng cần vận chuyển (Cargoes Required / 需要貨物)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
81 Đá 4000 Hồ Chí Minh Hải Dương 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
82 Phôi 15000 Dung Quất Nghi Sơn 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
83 Đá 20000 Hòn La Dung Quất 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
84 Đá 3000 Đức Toàn Dung Quất 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
85 Đá 5000 Huy Văn Đồng Nai 2025-12-15 Chi tiết/Details/详情
86 Xi măng 6000 Dung Quất Hồ Chí Minh 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
87 Nông sản 5000 Chân Mây Gò Dầu A 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
88 Nông sản 5000 Chân Mây Hải Phòng 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
89 Đá 2000 Thuận An Thanh Trì 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
90 Bột đá 4000 Nghi Sơn Long An 2025-12-15 Chi tiết/Details/详情
91 Đá 9000 Hòn La Sài Gòn 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
92 Đá 5000 Cam Ranh, Cà Ná Sài Gòn /Cần Thơ 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
93 Thép 5000 Quy Nhơn Sài Gòn /Cần Thơ 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
94 Xi măng 5000 Nghi Sơn Quy Nhơn 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
95 Xỉ 5500 Nghi Sơn Đồng Nai 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
96 Thép 4000 Vĩnh Xương Hải Phòng 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
97 Thép 4000 Vĩnh Xương Ninh Bình 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
98 Phôi 2500 Cửa Việt Quảng Ninh 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
99 Thép 5000 Nghi Sơn Hải Phòng 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
100 Đá 3500 Cần Thơ Thái Hà 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10