Hàng cần vận chuyển (Cargoes Required / 需要貨物)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
161 Thép 3300 Vĩnh Xương Đà Nẵng 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
162 Nông sản 3000 Nghi Sơn Sài Gòn 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
163 Thép 3000 Hải Phòng, Quảng Ninh Sài Gòn 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
164 Thép 5000 Cà Ná Cần Thơ 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
165 Đá 5000 Hải Phòng Nghi Thiết 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
166 Thép 5000 Chân Mây Cần Thơ 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
167 Thép 5000 Nghi Sơn, Nghi Thiết Cần Thơ 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
168 Xi măng 5000 Dung Quất Nghi Thiết 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
169 Nông sản 5000 Nghi Thiết , Nghi Sơn Dung Quất 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
170 Than 2500 Phú Mỹ, Hồ Chí Minh Phú Thái, Hải Phòng 2025-12-09 Chi tiết/Details/详情
171 Phôi 5000 Hòn La Hồ Chí Minh 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
172 Thép 3000 Hải Phòng Đà Nẵng 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
173 Thạch cao 4000 Vũng Tàu Cửa Lò 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
174 xi măng 4000 Vũng Tàu Ninh Bình 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
175 Đá 4000 Cà Ná Long An 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
176 Phôi 4000 Nghi Sơn Đồng Nai 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
177 Đá 8000 Hòn La Sài Gòn 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
178 Quặng 4000 Dung Quất Hải Dương 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
179 Xỉ 5000 Dung Quất Hải Phòng /Nghi Sơn /Miền Nam 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
180 Phôi 5000 Hải Dương Miền Nam 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12