Hàng cần vận chuyển (Cargoes Required / 需要貨物)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
41 Đá 5000 Quảng Ninh Long Bình Tân 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
42 Đá 3000 Cửa Việt Quảng Ninh 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
43 Đá 5000 Hà Tĩnh Cần Thơ 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
44 Phôi 5000 Vĩnh Tân Nghi Sơn 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
45 Nông sản 5000 Nghi Sơn, Nghi Thiết Cần Thơ 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
46 Xi măng 5000 Dung Quất Nghi Thiết 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
47 Đá 6000 Đồng Nai Dung Quất 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
48 Phôi 4000 Vĩnh Xương Hải Phòng 2025-12-18 Chi tiết/Details/详情
49 Phôi 4000 Hòn La Long An 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
50 Nông sản 4000 Vũng Tàu Quy Nhơn 2025-12-20 Chi tiết/Details/详情
51 Thép 3000 Cửa Việt Hải Phòng 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
52 Đá 10000 Cam Ranh hoặc Vĩnh Tân Cần Giờ / Long An / Cần Thơ / Phú Mỹ 2025-12-21 Chi tiết/Details/详情
53 Thép 3000 Hòa Phát, Hải Dương Dung Quất 2025-12-20 Chi tiết/Details/详情
54 Thép 3000 Hòa Phát, Hải Dương Dung Quất 2025-12-20 Chi tiết/Details/详情
55 Xi măng 5000 Nghi Sơn Hải Phòng 2025-12-20 Chi tiết/Details/详情
56 Bột đá 4000 Nghi Sơn Long An 2025-12-20 Chi tiết/Details/详情
57 Phôi 5000 Hồ Chí Minh Dung Quất 2025-12-18 Chi tiết/Details/详情
58 Xỉ 3500 Đồng Nai Huy Văn 2025-12-19 Chi tiết/Details/详情
59 Đá 5000 Nghi Sơn Long An 2025-12-20 Chi tiết/Details/详情
60 Sắt 8000 Dung Quất Sài Gòn /Đồng Nai 2025-12-20 Chi tiết/Details/详情
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10