Hàng cần vận chuyển (Cargoes Required / 需要貨物)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
141 Xi măng 20000 Quảng Ninh Hòn La 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
142 Đá 3000 Hải Phòng Đồng Nai 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
143 Thép 3000 Cửa Việt Quảng Ninh 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
144 Phôi 3800 Quảng Ninh Thanh Hóa 2025-12-08 Chi tiết/Details/详情
145 Đá 2800 Hải Phòng Thanh Hóa 2025-12-07 Chi tiết/Details/详情
146 Ngũ cốc 7000 Dung Quất Nghi Sơn 2025-12-09 Chi tiết/Details/详情
147 Thép 7000 Nghi Sơn Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
148 Nông sản 7000 Quảng Ninh Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
149 Thép 3500 Nghi Sơn Cần Thơ 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
150 Phôi 5000 Nghi Sơn Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
151 Thép 5000 Huế Hải Phòng 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
152 Đá 5000 Huế Gò Dầu A 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
153 Đá 5000 Nghi Sơn / Hòn La Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
154 Thép 4000 Hải Phòng Đà Nẵng 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
155 Thép 5000 Hải Phòng Đồng Nai 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
156 Thép 6000 Sài Gòn Huy Văn, Hải Phòng 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
157 Phôi 5000 Chân Mây Hải Phòng 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
158 Thép 20000 Quảng Ninh Hòn La 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
159 Tôn cuộn 3000 Quảng Bình Hải Phòng 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
160 Phôi 3500 Hồ Chí Minh Quy Nhơn 2025-12-07 Chi tiết/Details/详情
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12