| STT (No. / 序號) |
Tên tàu (Ship Name / 船名) |
Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) |
Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) |
Cảng mở (Open Port / 開放港) |
Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) |
Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) |
Chi tiết (Detail / 詳情) |
| 161 |
HAI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2596 |
Hải Phòng |
2025-11-28 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 162 |
NGOC
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2516 |
Long An |
2025-12-12 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 163 |
SAO
|
Tàu Hút Nạo Vét Dredger | 挖泥船 |
1971 |
Hải Phòng |
2025-12-09 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 164 |
QUAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3200 |
Hải Phòng |
2025-12-12 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 165 |
THAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3269 |
Vũng Tàu Anch |
2025-12-04 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 166 |
PHUO
|
Tàu Container Container Ship | 集装箱船 |
99 |
Hồ Chí Minh |
2025-12-07 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 167 |
CHI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3250 |
Hải Phòng |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 168 |
THAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
6327 |
Hải Phòng |
2025-12-07 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 169 |
MAT
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2597 |
Qui Nhơn |
2025-12-07 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 170 |
VTT
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4403 |
Hải Phòng |
2025-12-03 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 171 |
THAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3691 |
Dung Quất |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 172 |
VU D
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2894 |
Hải Phòng |
2025-11-13 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 173 |
KHAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2663 |
Nghi Sơn |
2025-12-11 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 174 |
LONG
|
Tàu Hút Nạo Vét Dredger | 挖泥船 |
4060 |
Vũng Tàu Anch |
2025-12-08 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 175 |
LONG
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4107 |
Nghi Sơn |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 176 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3843 |
Dung Quất |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 177 |
VTT
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2787 |
Đồng Nai |
2025-12-03 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 178 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4508 |
Hồ Chí Minh |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 179 |
CONG
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4617 |
Hải Phòng |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 180 |
NAM
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4660 |
Quảng Ngãi, Tây Ninh |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |