| STT (No. / 序號) |
Tên tàu (Ship Name / 船名) |
Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) |
Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) |
Cảng mở (Open Port / 開放港) |
Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) |
Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) |
Chi tiết (Detail / 詳情) |
| 221 |
Thàn
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2000 |
Huy Văn, Hải Dương |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 222 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
876 |
Hồ Chí Minh |
2025-08-12 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 223 |
HUNG
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4858 |
Chân Mây Anch |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 224 |
VU D
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
5435 |
Nghi Sơn |
2025-12-03 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 225 |
HAI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3847 |
Hòn Gai |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 226 |
VU D
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
5434 |
Nghi Sơn |
2026-03-15 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 227 |
BINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
5550 |
Vũng Tàu |
2025-12-07 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 228 |
LONG
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
7176 |
Hồ Chí Minh |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 229 |
PHU
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4955 |
Nghi Sơn |
2025-11-27 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 230 |
AN V
|
Tàu Khách (Lớn) Passenger Vessel | 客船 |
152 |
Đà Nẵng |
2025-01-13 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 231 |
SIÊU
|
Tàu Khách (Lớn) Passenger Vessel | 客船 |
152 |
Hải Phòng |
2025-12-08 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 232 |
VU D
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
5435 |
Nghi Sơn |
2025-12-04 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 233 |
PHUO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4509 |
Vũng Tàu |
2025-11-19 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 234 |
MANH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1114 |
Hồ Chí Minh |
2025-11-19 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 235 |
MANH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
732 |
Hải Phòng |
2025-05-29 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 236 |
QUAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
7881 |
Nghi Sơn |
2025-11-23 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 237 |
MEKO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2465 |
Hồ Chí Minh |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 238 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
6692 |
Vinh Tân |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 239 |
VU D
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
6744 |
Vân Phong Port |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 240 |
DUY
|
Tàu Hút Nạo Vét Dredger | 挖泥船 |
6764 |
Hải Phòng Anch |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |