Danh sách tàu sẵn sàng ( List of available ships / 可用船舶列表)

Đăng tàu (Post Ship / 發布船舶)
STT (No. / 序號) Tên tàu (Ship Name / 船名) Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) Cảng mở (Open Port / 開放港) Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) Chi tiết (Detail / 詳情)
141 TRUO Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
2316 Nam Định 2026-01-23
Chi tiết/Details/详情
142 TPL Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
3260 Hồ Chí Minh 2025-12-11
Chi tiết/Details/详情
143 LONG Tàu Chở Dầu
Oil Tanker | 油轮
1855 Hồ Chí Minh 2025-12-02
Chi tiết/Details/详情
144 MY D Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
962 Chu Lai 2025-09-22
Chi tiết/Details/详情
145 TRUO Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
2344 Qui Nhơn 2025-11-30
Chi tiết/Details/详情
146 THAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
1693 Hòn Gai 2025-12-24
Chi tiết/Details/详情
147 MOKS Tàu chở xi măng
Cement Carrier | 水泥船 / 水泥運輸船
56880 HO CHI MINH CITY, VIET NAM 2025-12-14
Chi tiết/Details/详情
148 DONG Tàu chở dăm gỗ
Wood Chips Carrier | 木片船 / 木屑船
6400 Cái Lân, Hòn Gai, Quảng Ninh 2025-12-16
Chi tiết/Details/详情
149 HA H Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
2825 Nghi Sơn 2025-12-06
Chi tiết/Details/详情
150 SAO Tàu Hút Nạo Vét
Dredger | 挖泥船
1992 Hải Phòng 2025-12-09
Chi tiết/Details/详情
151 AQUA Tàu Khách (Lớn)
Passenger Vessel | 客船
36 Hải Phòng 2025-11-20
Chi tiết/Details/详情
152 QUAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
3200 Hậu Giang Port 2025-12-03
Chi tiết/Details/详情
153 HUY Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
3411 Hải Phòng 2025-11-24
Chi tiết/Details/详情
154 CONG Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
4566 Ba Ngòi Anch 2025-12-07
Chi tiết/Details/详情
155 CHI Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
3196 Cần Thơ 2025-12-03
Chi tiết/Details/详情
156 TUAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
4022 Quãng Ngãi 2025-12-10
Chi tiết/Details/详情
157 LONG Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
1703 Nghi Sơn 2025-12-07
Chi tiết/Details/详情
158 HUNG Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
3258 Hải Phòng 2025-10-05
Chi tiết/Details/详情
159 MY D Tàu Hút Nạo Vét
Dredger | 挖泥船
4536 Vũng Tàu Anch 2025-11-24
Chi tiết/Details/详情
160 MINH Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
3989 Hải Phòng 2025-12-07
Chi tiết/Details/详情
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13