| STT (No. / 序號) |
Tên tàu (Ship Name / 船名) |
Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) |
Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) |
Cảng mở (Open Port / 開放港) |
Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) |
Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) |
Chi tiết (Detail / 詳情) |
| 121 |
PHU
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1852 |
Đà Nẵng Anch |
2025-12-12 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 122 |
BAO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3673 |
Vũng Tàu |
2025-11-12 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 123 |
SAO
|
Tàu Hút Nạo Vét Dredger | 挖泥船 |
1991 |
Hải Phòng |
2025-09-23 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 124 |
CTB
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3676 |
Hải Phòng |
2025-07-29 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 125 |
PHU
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1832 |
Đà Nẵng Anch |
2025-12-07 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 126 |
TRUO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1935 |
Đà Nẵng Anch |
2025-11-15 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 127 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1982 |
Hòn Gai |
2025-12-10 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 128 |
TRUO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1880 |
Nghệ An Cửa Lò |
2025-12-12 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 129 |
ANH
|
Tàu Hút Nạo Vét Dredger | 挖泥船 |
1690 |
Hải Phòng |
2025-10-17 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 130 |
THAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1952 |
Hải Phòng |
2026-03-07 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 131 |
HAI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1910 |
Quảng Nam |
2025-12-10 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 132 |
TAM
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1920 |
Nghi Sơn |
2025-12-09 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 133 |
THAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4782 |
Hồ Chí Minh |
2025-12-13 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 134 |
TUNG
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3738 |
Vũng Tàu |
2026-01-29 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 135 |
THAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2379 |
Đà Nẵng |
2025-12-11 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 136 |
PTS
|
Tàu Chở Dầu Oil Tanker | 油轮 |
632 |
Hòn Gai |
2025-12-08 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 137 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4395 |
Quảng Ngãi Tây Ninh |
2025-12-10 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 138 |
KHAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2204 |
Nghi Sơn |
2025-12-09 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 139 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
1646 |
Nghệ An Cửa Lò |
2025-12-16 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 140 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2484 |
Vinh Tân |
2025-12-08 |
|
Chi tiết/Details/详情 |