| STT (No. / 序號) |
Tên tàu (Ship Name / 船名) |
Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) |
Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) |
Cảng mở (Open Port / 開放港) |
Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) |
Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) |
Chi tiết (Detail / 詳情) |
| 201 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3495 |
Hải Phòng |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 202 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3790 |
Hải Phòng |
2025-11-23 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 203 |
KHAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2377 |
Nghi Sơn |
2025-12-12 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 204 |
QN 6
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3451 |
Hải Phòng |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 205 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3830 |
Hải Phòng |
2025-11-09 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 206 |
HAI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3310 |
Vũng Tàu |
2025-11-15 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 207 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3787 |
Nghi Sơn |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 208 |
QUAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3782 |
Cần Thơ |
2025-12-05 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 209 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3173 |
Hải Phòng |
2026-02-27 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 210 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
2349 |
Qui Nhơn |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 211 |
PHUO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3828 |
Nghi Sơn |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 212 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
6180 |
Quảng Ngãi HCM |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 213 |
HAI
|
Tàu Hút Nạo Vét Dredger | 挖泥船 |
2343 |
Hải Phòng |
2025-10-04 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 214 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4068 |
Hải Phòng |
2026-02-05 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 215 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4379 |
Vinh Tân |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 216 |
GIA
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3226 |
Hải Phòng |
2025-11-17 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 217 |
SINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3604 |
Đà Nẵng |
2025-12-02 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 218 |
HOAI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
4405 |
Dung Quất |
2026-03-22 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 219 |
TMT
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
5109 |
Qui Nhơn Anch |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 220 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 |
3705 |
Hải Phòng |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |