KẾT NỐI CHỦ TÀU VÀ CHỦ HÀNG

Connecting ship owners and cargo owner / 连接船东与货主的平台

Tìm kiếm/Search/搜索
Hotline: 0972.700.169 📞

Danh sách tàu cần hàng (List of vessels needing cargo / 需要货物的船舶列表)

Đăng tàu (Post Ship / 發布船舶)
STT (No. / 序號) Tên tàu (Ship Name / 船名) Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) Cảng mở (Open Port / 開放港) Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) Chi tiết (Detail / 詳情)
1 BÌNH Tàu Chở Hàng Bách Hóa
General Cargo Ship | 杂货船
909 VN VTB 2025-07-12
Chi tiết/Details/详情
2 BÌNH Tàu Cứu Hộ / Hỗ Trợ
Salvage Vessel / Rescue Boat | 救助船
1050 VN VUT 2025-10-28
Chi tiết/Details/详情
3 BÌNH Tàu Chở Hàng Bách Hóa
General Cargo Ship | 杂货船
3184 VN HPH 2025-10-21
Chi tiết/Details/详情
4 THÀN Tàu Chở Hàng Bách Hóa
General Cargo Ship | 杂货船
2559 Hải Phòng 2025-12-12
Chi tiết/Details/详情
5 THÀN Tàu Chở Hàng Bách Hóa
General Cargo Ship | 杂货船
2559 Hải Phòng 2025-12-12
Chi tiết/Details/详情
6 BINH Tàu Cứu Hộ / Hỗ Trợ
Salvage Vessel / Rescue Boat | 救助船
1366 VN SGN 2025-12-04
Chi tiết/Details/详情
7 BINH Tàu Lai Dắt / Tàu Kéo
Tugboat / Tug | 拖轮
440 VN SGN 2025-11-18
Chi tiết/Details/详情
8 BÌNH Tàu Khách (Lớn)
Passenger Vessel | 客船
232 Hải Phòng 2025-12-12
Chi tiết/Details/详情
9 BÌNH Tàu Khách (Lớn)
Passenger Vessel | 客船
252 VN PQC 2025-12-12
Chi tiết/Details/详情
10 BÌNH Tàu Khách (Lớn)
Passenger Vessel | 客船
255 VN PQC 2019-01-03
Chi tiết/Details/详情
11 AN V Tàu Chở Hàng Bách Hóa
General Cargo Ship | 杂货船
1947 VN LAP 2025-12-12
Chi tiết/Details/详情
12 PHÚ Tàu Lai Dắt / Tàu Kéo
Tugboat / Tug | 拖轮
70 VN VUT 2025-11-30
Chi tiết/Details/详情

Danh sách hàng cần vận chuyển (List of cargo needing transportation / 需要运输的货物列表)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
1 Thép 4500 Quy Nhơn Cần Thơ 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
2 Đá 6000 Quy Nhơn Long An 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
3 Bột đá 4000 Nghi Sơn Cẩm Nguyên 2025-12-25 Chi tiết/Details/详情
4 Nông sản 5000 Cam Ranh Sài Gòn 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
5 Đá 4500 Sài Gòn Khánh Hòa 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
6 Cát rời 4000 Cam Ranh Hải Phòng 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
7 Phôi 3000 Nghi Sơn Cầu Đống cao Thái Bình 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
8 Đá 4000 Cần Thơ Quy Nhơn 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
9 Ngũ cốc 2500 Hải Phòng Cần Thơ 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
10 Xi măng 5000 Hòn La Cần Thơ 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
11 Xỉ 4000 Dung Quất Hải Phòng /Nghi Sơn /Miền Nam 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情
12 Đá 8000 Hòn La Hải Dương /Dung Quất Sài Gòn 2025-12-22 Chi tiết/Details/详情

Danh sách tàu cần mua bán (List of ships for sale and purchase / 需买卖船舶清单))

Đăng tàu cần mua bán (Post Ship for Sale / 發布待售船舶)
STT (No. / 序號) Tên tàu (Ship Name / 船名) Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) Vùng/Cấp tàu (Area/Class / 航區/船級) Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸/容積) Năm đóng (Built Year / 建造年份) Thời gian giao (Delivery Time / 交付時間) Giá đề xuất (Price / 建議價格) Quốc tịch( Flag / 国籍 ) Chi tiết (Detail / 詳情)
1 ANH Tàu Chở Dầu
Oil Tanker | 油轮
IS
Quốc tế | International Short | 国际短途航线
4990 2012 2026-01-10 23847113502 VND
Chi tiết/Details/详情
2 AN T Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô
Bulk Carrier (Bulker) | 散货船
SB
Ven biển | Sheltered Bay | 遮蔽海湾
6651 2000 2026-01-21 21847089402 VND
Chi tiết/Details/详情
3 AN P Tàu Chở Dầu
Oil Tanker | 油轮
SB
Ven biển | Sheltered Bay | 遮蔽海湾
5645 2010 2026-02-10 22847129402 VND
Chi tiết/Details/详情
4 ALL Tàu Chở Dầu
Oil Tanker | 油轮
IR
Quốc tế hạn chế | Intermediate International Voyage | 中程国际航线
3763 1997 2026-01-07 23847129402 VND
Chi tiết/Details/详情
5 ANNI Tàu Chở Khí Hóa Lỏng
Gas Carrier (LNG/LPG) | 气体运输船 / 液化气船
IR
Quốc tế hạn chế | Intermediate International Voyage | 中程国际航线
3688 1990 2026-01-02 21986089000 VND
Chi tiết/Details/详情